PanLinx

tiếng Việtvie-000
hít
U+art-2542A5C0
Englisheng-000breathe
Englisheng-000imbibe
Englisheng-000inhale
Englisheng-000inspire
Englisheng-000nuzzle
Englisheng-000sniff
françaisfra-000aspirer
françaisfra-000humer
françaisfra-000inhalateur
françaisfra-000inhaler
françaisfra-000inspirer
françaisfra-000priser
françaisfra-000renifler
françaisfra-000respirer
italianoita-000respirare
bokmålnob-000puste
bokmålnob-000ånde
русскийrus-000ингаляция
русскийrus-000нюхать
tiếng Việtvie-000hít mạnh
tiếng Việtvie-000hô hấp
tiếng Việtvie-000khịt khịt
tiếng Việtvie-000khụt khịt
tiếng Việtvie-000ngửi
tiếng Việtvie-000ngửi ngửi
tiếng Việtvie-000nốc
tiếng Việtvie-000thổi
tiếng Việtvie-000thở
tiếng Việtvie-000uống
tiếng Việtvie-000xông
tiếng Việtvie-000đánh hơi
𡨸儒vie-001𪗀


PanLex

PanLex-PanLinx