PanLinx

tiếng Việtvie-000
hết hơi
Englisheng-000breathless
Englisheng-000breathlessly
Englisheng-000lose one’s breath
françaisfra-000perdre le souffle
italianoita-000affannarsi
italianoita-000affannato
italianoita-000ambascia
русскийrus-000вовсю
русскийrus-000выдыхаться
tiếng Việtvie-000bở hơi tai
tiếng Việtvie-000cật lực
tiếng Việtvie-000hết sức
tiếng Việtvie-000hổn hển
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000không kịp thở
tiếng Việtvie-000kiệt lực
tiếng Việtvie-000kiệt sức
tiếng Việtvie-000mệt lử
tiếng Việtvie-000mệt phờ
tiếng Việtvie-000phờ người
tiếng Việtvie-000đứt hơi


PanLex

PanLex-PanLinx