| tiếng Việt | vie-000 |
| phơi phới | |
| English | eng-000 | breezy |
| English | eng-000 | slightly excited |
| English | eng-000 | softly stimulated |
| français | fra-000 | agréablement excité |
| français | fra-000 | florissant |
| français | fra-000 | prospère |
| français | fra-000 | rayonnant |
| tiếng Việt | vie-000 | hồ hởi |
| tiếng Việt | vie-000 | hớn hở |
| tiếng Việt | vie-000 | phồn vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | rạng rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |
| tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
