tiếng Việt | vie-000 |
ủ |
English | eng-000 | brew |
English | eng-000 | gloomy |
English | eng-000 | incubate |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | nuzzle |
English | eng-000 | silo |
English | eng-000 | sullen |
English | eng-000 | sweat |
français | fra-000 | couver |
français | fra-000 | recuire |
français | fra-000 | s’assombrir |
italiano | ita-000 | covare |
русский | rus-000 | закутывать |
русский | rus-000 | закутываться |
русский | rus-000 | кутать |
русский | rus-000 | кутаться |
русский | rus-000 | силосовать |
русский | rus-000 | укутывать |
tiếng Việt | vie-000 | bao chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
tiếng Việt | vie-000 | chế |
tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | rúc vào |
tiếng Việt | vie-000 | trùm kín |
tiếng Việt | vie-000 | ấp ủ |
𡨸儒 | vie-001 | 伛 |
𡨸儒 | vie-001 | 傴 |
𡨸儒 | vie-001 | 噢 |
𡨸儒 | vie-001 | 妪 |
𡨸儒 | vie-001 | 嫗 |
𡨸儒 | vie-001 | 燠 |