tiếng Việt | vie-000 |
sự hối lộ |
English | eng-000 | bribery |
English | eng-000 | corruption |
English | eng-000 | graft |
English | eng-000 | subornation |
italiano | ita-000 | corruzione |
tiếng Việt | vie-000 | sự mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tham nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ăn hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đút lót |