PanLinx

tiếng Việtvie-000
cục
Universal Networking Languageart-253agency(icl>administrative_unit>thing)
Universal Networking Languageart-253service(icl>organization)
Universal Networking Languageart-253service(icl>religious_ceremony>thing)
U+art-2545C40
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000agency
Englisheng-000brick
Englisheng-000bureau
Englisheng-000bureaux
Englisheng-000circumstance
Englisheng-000clod
Englisheng-000clot
Englisheng-000clump
Englisheng-000coarse
Englisheng-000dab
Englisheng-000department
Englisheng-000dept
Englisheng-000gout
Englisheng-000junk
Englisheng-000knob
Englisheng-000lump
Englisheng-000ministry department
Englisheng-000office
Englisheng-000piece
Englisheng-000rough
Englisheng-000service
françaisfra-000boule
françaisfra-000bourru
françaisfra-000caillot
françaisfra-000goître
françaisfra-000grumeau
françaisfra-000morceau
françaisfra-000motte
françaisfra-000office
françaisfra-000service
italianoita-000cubetto
italianoita-000direzione
italianoita-000servizio
italianoita-000zolletta
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kyoku
Nihongojpn-001shikiru
Nihongojpn-001tsubone
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kwuk
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ghiok
bokmålnob-000klump
русскийrus-000брусок
русскийrus-000вспыльчивость
русскийrus-000главк
русскийrus-000департамент
русскийrus-000ком
русскийrus-000кусковой
русскийrus-000лепешка
русскийrus-000отдел
русскийrus-000ошметки
русскийrus-000служба
españolspa-000agencia
españolspa-000oficio religioso
Thavungthm-000tkuuk²
tiếng Việtvie-000ban
tiếng Việtvie-000bánh
tiếng Việtvie-000bãi
tiếng Việtvie-000bộ
tiếng Việtvie-000bộ phận
tiếng Việtvie-000cục đất
tiếng Việtvie-000dễ phát khùng
tiếng Việtvie-000dịch vụ
tiếng Việtvie-000giọt
tiếng Việtvie-000hay cáu
tiếng Việtvie-000hãng
tiếng Việtvie-000hình khối nhỏ
tiếng Việtvie-000hòn
tiếng Việtvie-000khoa
tiếng Việtvie-000khúc
tiếng Việtvie-000khối
tiếng Việtvie-000miếng
tiếng Việtvie-000mảng
tiếng Việtvie-000mảnh
tiếng Việtvie-000mẩu
tiếng Việtvie-000mẩu vụn
tiếng Việtvie-000mẫu
tiếng Việtvie-000mụn
tiếng Việtvie-000ngành phục vụ
tiếng Việtvie-000nha
tiếng Việtvie-000nóng
tiếng Việtvie-000nắm
tiếng Việtvie-000phiến
tiếng Việtvie-000phòng
tiếng Việtvie-000sánh lại
tiếng Việtvie-000sở
tiếng Việtvie-000thỏi
tiếng Việtvie-000ty
tiếng Việtvie-000tảng
tiếng Việtvie-000tổ chức
tiếng Việtvie-000viên
tiếng Việtvie-000văn phòng
tiếng Việtvie-000vụ
tiếng Việtvie-000đoạn
tiếng Việtvie-000đông lại
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
gwong2dung1 wa2yue-003guk6
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000pejabat
Bahasa Malaysiazsm-000upacara sembahyang


PanLex

PanLex-PanLinx