tiếng Việt | vie-000 |
vắn tắt |
English | eng-000 | brief |
English | eng-000 | briefly |
English | eng-000 | laconic |
English | eng-000 | laconical |
English | eng-000 | shortly |
English | eng-000 | telegraphic |
English | eng-000 | telegraphically |
français | fra-000 | abréviatif |
français | fra-000 | bref |
français | fra-000 | brièvement |
français | fra-000 | compendieusement |
français | fra-000 | compendieux |
français | fra-000 | succinct |
italiano | ita-000 | in breve |
русский | rus-000 | вкраце |
русский | rus-000 | конспективный |
русский | rus-000 | коротко |
русский | rus-000 | краткий |
русский | rus-000 | краткость |
русский | rus-000 | лаконизм |
русский | rus-000 | лаконичность |
русский | rus-000 | лаконичный |
русский | rus-000 | немногословный |
русский | rus-000 | сжатый |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | gon |
tiếng Việt | vie-000 | gọn |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn gọn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủi |
tiếng Việt | vie-000 | rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | toát yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | tắt |
tiếng Việt | vie-000 | vắn |
tiếng Việt | vie-000 | vắn gọn |