PanLinx

tiếng Việtvie-000
gọn
U+art-254889E
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003gǔn
Englisheng-000brief
Englisheng-000compact
Englisheng-000complete
Englisheng-000entire
Englisheng-000neat
Englisheng-000short
Englisheng-000tidy
Englisheng-000whode
françaisfra-000bien arrangé
françaisfra-000bien ordonné
françaisfra-000bref
françaisfra-000brève
françaisfra-000compact
françaisfra-000concis
françaisfra-000cursif
françaisfra-000cursive
françaisfra-000en ordre
françaisfra-000entièrement
françaisfra-000net
françaisfra-000sec
françaisfra-000totalement
italianoita-000secco
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kon
Nihongojpn-001ougi
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kon
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002guə̌n
русскийrus-000компактность
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000cụt ngủn
tiếng Việtvie-000hẳn
tiếng Việtvie-000ngắn
tiếng Việtvie-000ngắn gọn
tiếng Việtvie-000nhanh
tiếng Việtvie-000nhỏ
tiếng Việtvie-000nén chặt
tiếng Việtvie-000rắn chắc
tiếng Việtvie-000rắn đặc
tiếng Việtvie-000tắt
tiếng Việtvie-000vắn tắt
tiếng Việtvie-000xẵng
tiếng Việtvie-000ép chặt
tiếng Việtvie-000ít cồng kềnh
tiếng Việtvie-000đông đặc
tiếng Việtvie-000đặc
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gwan2


PanLex

PanLex-PanLinx