| tiếng Việt | vie-000 |
| việc tố tụng | |
| English | eng-000 | brief |
| English | eng-000 | case |
| English | eng-000 | cause |
| English | eng-000 | lawsuit |
| English | eng-000 | process |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | trát đòi |
| tiếng Việt | vie-000 | việc kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | việc kiện cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | việc thưa kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | vụ |
