tiếng Việt | vie-000 |
tính ngắn gọn |
English | eng-000 | brevity |
English | eng-000 | briefness |
English | eng-000 | conciseness |
English | eng-000 | concision |
English | eng-000 | curtness |
English | eng-000 | succinctness |
français | fra-000 | concision |
tiếng Việt | vie-000 | tính cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | tính vắn tắt |