tiếng Việt | vie-000 |
làm tươi tỉnh |
English | eng-000 | brighten |
русский | rus-000 | живительный |
русский | rus-000 | животворный |
русский | rus-000 | ободрение |
русский | rus-000 | ободрять |
русский | rus-000 | освежать |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | cho sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | làm sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |