tiếng Việt | vie-000 |
sự nhanh trí |
English | eng-000 | brightness |
English | eng-000 | nimbleness |
English | eng-000 | quickness |
italiano | ita-000 | furbizia |
bokmål | nob-000 | vidd |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lanh lợi |