| tiếng Việt | vie-000 |
| tài giỏi | |
| English | eng-000 | brilliant |
| English | eng-000 | bushcraft |
| English | eng-000 | clever |
| English | eng-000 | gifted |
| English | eng-000 | masterly |
| English | eng-000 | proficient |
| français | fra-000 | maître |
| français | fra-000 | talentueux |
| italiano | ita-000 | brillante |
| italiano | ita-000 | felice |
| bokmål | nob-000 | flink |
| bokmål | nob-000 | habil |
| bokmål | nob-000 | solid |
| русский | rus-000 | высокоталантливый |
| русский | rus-000 | даровитый |
| русский | rus-000 | мастерской |
| русский | rus-000 | талантливость |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc thầy |
| tiếng Việt | vie-000 | có tài |
| tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
| tiếng Việt | vie-000 | hay |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | lành nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh xảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tài ba |
| tiếng Việt | vie-000 | tài cao |
| tiếng Việt | vie-000 | tài hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | tài nghệ cao |
| tiếng Việt | vie-000 | tài năng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
