tiếng Việt | vie-000 |
nước muối |
Universal Networking Language | art-253 | brine(icl>solution>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | brine(icl>water>thing,equ>seawater) |
English | eng-000 | brine |
English | eng-000 | sauce |
français | fra-000 | saumure |
русский | rus-000 | рассол |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch muối |
tiếng Việt | vie-000 | nước biển |
tiếng Việt | vie-000 | nước mặn |