tiếng Việt | vie-000 |
làm cho |
English | eng-000 | bring |
English | eng-000 | brought |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | confirm |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | embroil |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | get |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | lead |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | reduce |
English | eng-000 | render |
English | eng-000 | send |
English | eng-000 | sent |
English | eng-000 | skid |
English | eng-000 | tame |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | rendre |
italiano | ita-000 | appioppare |
italiano | ita-000 | fare |
italiano | ita-000 | mettere |
italiano | ita-000 | rendere |
italiano | ita-000 | ridurre |
bokmål | nob-000 | la |
русский | rus-000 | внушать |
русский | rus-000 | доводить |
русский | rus-000 | доставлять |
русский | rus-000 | нагонять |
русский | rus-000 | настраивать |
русский | rus-000 | обрекать |
русский | rus-000 | обусловливать |
русский | rus-000 | подвергать |
русский | rus-000 | сообщать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... chịu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho thêm |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | dồn vào thế |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây cho |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ra |
tiếng Việt | vie-000 | hãm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khiến phải |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân của |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm để |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại cho |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | để |