tiếng Việt | vie-000 |
dựng đứng lên |
English | eng-000 | bristle |
English | eng-000 | upstanding |
русский | rus-000 | ершиться |
русский | rus-000 | топорщиться |
русский | rus-000 | торчать |
русский | rus-000 | торчком |
tiếng Việt | vie-000 | bù ra |
tiếng Việt | vie-000 | chởm lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | đứng thẳng |