PanLinx

tiếng Việtvie-000
dựng đứng lên
Englisheng-000bristle
Englisheng-000upstanding
русскийrus-000ершиться
русскийrus-000топорщиться
русскийrus-000торчать
русскийrus-000торчком
tiếng Việtvie-000bù ra
tiếng Việtvie-000chởm lên
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000dựng lên tua tủa
tiếng Việtvie-000dựng ngược
tiếng Việtvie-000dựng ngược lên
tiếng Việtvie-000thẳng đứng
tiếng Việtvie-000xù lên
tiếng Việtvie-000đứng thẳng


PanLex

PanLex-PanLinx