tiếng Việt | vie-000 |
tua tủa |
English | eng-000 | bristle |
English | eng-000 | bristly |
français | fra-000 | hérissé |
italiano | ita-000 | irto |
русский | rus-000 | ежиком |
tiếng Việt | vie-000 | dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | như lông cứng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |