PanLinx

tiếng Việtvie-000
dựng đứng
Englisheng-000bristle
Englisheng-000bristly
Englisheng-000endlong
Englisheng-000erect
Englisheng-000fabricate
Englisheng-000stick
Englisheng-000stuck
françaisfra-000dresser verticalement
françaisfra-000hérissé
françaisfra-000se hérisser
русскийrus-000вертикальный
русскийrus-000круто
русскийrus-000крутой
русскийrus-000эрекция
tiếng Việtvie-000cương
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000dựng ngược
tiếng Việtvie-000lởm chởm
tiếng Việtvie-000như lông cứng
tiếng Việtvie-000thẳng đứng
tiếng Việtvie-000tua tủa
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000đứng thẳng


PanLex

PanLex-PanLinx