tiếng Việt | vie-000 |
khoáng đạt |
English | eng-000 | broad |
English | eng-000 | broad-minded |
English | eng-000 | broadminded |
English | eng-000 | free |
français | fra-000 | large |
français | fra-000 | libéral |
русский | rus-000 | привольный |
русский | rus-000 | простор |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
𡨸儒 | vie-001 | 曠達 |