tiếng Việt | vie-000 |
đại thể |
English | eng-000 | broadly |
English | eng-000 | generally |
English | eng-000 | roughly |
français | fra-000 | aperçu |
italiano | ita-000 | cenno |
italiano | ita-000 | grosso modo |
italiano | ita-000 | per sommi capi |
русский | rus-000 | обобщенный |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nét chính |
tiếng Việt | vie-000 | nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | phác |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
𡨸儒 | vie-001 | 大體 |