| tiếng Việt | vie-000 |
| giày vò | |
| English | eng-000 | brogue |
| English | eng-000 | gnaw |
| English | eng-000 | gnawing |
| English | eng-000 | prey |
| English | eng-000 | rankle |
| English | eng-000 | rankling |
| English | eng-000 | rend |
| English | eng-000 | ridden |
| English | eng-000 | ride |
| English | eng-000 | scarify |
| English | eng-000 | torment |
| English | eng-000 | worry |
| français | fra-000 | agiter |
| français | fra-000 | dévorant |
| français | fra-000 | dévorateur |
| français | fra-000 | dévorer |
| français | fra-000 | fouailler |
| français | fra-000 | ravager |
| français | fra-000 | ravageur |
| français | fra-000 | secouer |
| français | fra-000 | tenailler |
| français | fra-000 | torturer |
| italiano | ita-000 | martoriare |
| italiano | ita-000 | tormentare |
| русский | rus-000 | глодать |
| русский | rus-000 | гнести |
| русский | rus-000 | грызть |
| русский | rus-000 | загрызть |
| русский | rus-000 | заедать |
| русский | rus-000 | заклевать |
| русский | rus-000 | замучить |
| русский | rus-000 | изводить |
| русский | rus-000 | издергать |
| русский | rus-000 | измучить |
| русский | rus-000 | истерзать |
| русский | rus-000 | мука |
| русский | rus-000 | мучительный |
| русский | rus-000 | мучить |
| русский | rus-000 | мытарить |
| русский | rus-000 | помучить |
| русский | rus-000 | раздирать |
| русский | rus-000 | скрести |
| русский | rus-000 | сушить |
| русский | rus-000 | съедать |
| русский | rus-000 | терзать |
| русский | rus-000 | томить |
| русский | rus-000 | червь |
| tiếng Việt | vie-000 | chèn ép |
| tiếng Việt | vie-000 | cắn dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắn rứt |
| tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | giằn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | hành |
| tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ não |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... cáu bẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... khổ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... kiệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau đớn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bồn chồn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khổ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | làm não lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm suy mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tan nát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đau kh |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đau khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đau lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đứt ruột |
| tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
| tiếng Việt | vie-000 | tra tấn |
| tiếng Việt | vie-000 | trù |
| tiếng Việt | vie-000 | trị |
| tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
| tiếng Việt | vie-000 | đau đớn |
| tiếng Việt | vie-000 | đay nghiến |
| tiếng Việt | vie-000 | đày đọa |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | đọa đày |
