PanLinx

tiếng Việtvie-000
thịt nướng
Englisheng-000braaivleis
Englisheng-000broil
Englisheng-000roast
françaisfra-000grillade
françaisfra-000viande grillée
italianoita-000arrosto
русскийrus-000шашлык
tiếng Việtvie-000chả nướng
tiếng Việtvie-000món thịt quay
tiếng Việtvie-000sự nướng thịt
tiếng Việtvie-000sự quay thịt
tiếng Việtvie-000thịt quay


PanLex

PanLex-PanLinx