tiếng Việt | vie-000 |
vụn |
U+ | art-254 | 22AC6 |
English | eng-000 | broken |
English | eng-000 | clastic |
English | eng-000 | scrappy |
français | fra-000 | chute |
français | fra-000 | clastique |
français | fra-000 | détritique |
français | fra-000 | en miettes |
français | fra-000 | en morceaux |
français | fra-000 | menu |
français | fra-000 | recoupe |
italiano | ita-000 | briciola |
italiano | ita-000 | ritaglio |
русский | rus-000 | дробленый |
русский | rus-000 | клок |
русский | rus-000 | клочок |
русский | rus-000 | крошка |
русский | rus-000 | лом |
русский | rus-000 | лоскут |
русский | rus-000 | раздробленный |
tiếng Việt | vie-000 | bị dập vụn |
tiếng Việt | vie-000 | bị tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bị đập nát |
tiếng Việt | vie-000 | dúm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hạt vụn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh con |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mụn |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nát |
tiếng Việt | vie-000 | nắm con |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫆 |