tiếng Việt | vie-000 |
đồng thiếc |
Universal Networking Language | art-253 | bronze(icl>copper-base_alloy>thing) |
English | eng-000 | bronze |
français | fra-000 | bronze |
italiano | ita-000 | bronzo |
русский | rus-000 | бронза |
русский | rus-000 | бронзовый |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thau |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perunggu |