PanLinx

tiếng Việtvie-000
con cái
Englisheng-000brood
Englisheng-000children
Englisheng-000female
Englisheng-000fruit
Englisheng-000issue
Englisheng-000mate
Englisheng-000offspring
Englisheng-000progeny
Englisheng-000she
françaisfra-000enfants
françaisfra-000femelle
françaisfra-000progéniture
italianoita-000femmina
italianoita-000figliolo
italianoita-000progenie
italianoita-000prole
bokmålnob-000barn
русскийrus-000дети
русскийrus-000матка
русскийrus-000ребята
русскийrus-000самка
tiếng Việtvie-000bạn đời
tiếng Việtvie-000chồng
tiếng Việtvie-000con
tiếng Việtvie-000con cháu
tiếng Việtvie-000con mái
tiếng Việtvie-000con nái
tiếng Việtvie-000con đẻ
tiếng Việtvie-000con đực
tiếng Việtvie-000các con
tiếng Việtvie-000dòng dõi
tiếng Việtvie-000lũ con
tiếng Việtvie-000vợ


PanLex

PanLex-PanLinx