tiếng Việt | vie-000 |
tình anh em |
English | eng-000 | brotherhood |
English | eng-000 | brotherliness |
English | eng-000 | confraternity |
English | eng-000 | fellowship |
English | eng-000 | fraternity |
français | fra-000 | affection fraternelle |
français | fra-000 | amour fraternel |
français | fra-000 | charmant et séduisant |
français | fra-000 | gracieux et séduisant |
français | fra-000 | patriotisme |
français | fra-000 | sentiment |
italiano | ita-000 | fratellanza |
tiếng Việt | vie-000 | tình huyngh đệ |
tiếng Việt | vie-000 | tình hữu ái |
tiếng Việt | vie-000 | tình đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất anh em |