tiếng Việt | vie-000 |
nghiệp đoàn |
English | eng-000 | brotherhood |
English | eng-000 | combination |
English | eng-000 | ring |
English | eng-000 | syndicate |
English | eng-000 | trade-union |
français | fra-000 | corporation |
français | fra-000 | syndicat |
italiano | ita-000 | consorziale |
italiano | ita-000 | consorzio |
italiano | ita-000 | sindacale |
italiano | ita-000 | sindacato |
bokmål | nob-000 | yrkesorganisasjon |
русский | rus-000 | корпорация |
русский | rus-000 | профсоюз |
русский | rus-000 | профсоюзный |
русский | rus-000 | синдикат |
tiếng Việt | vie-000 | Xanhđica |
tiếng Việt | vie-000 | cacten |
tiếng Việt | vie-000 | công hội |
tiếng Việt | vie-000 | công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | xanhđica |
tiếng Việt | vie-000 | xã đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |