tiếng Việt | vie-000 |
doạ nạt |
English | eng-000 | browbeat |
English | eng-000 | browbeaten |
English | eng-000 | concuss |
English | eng-000 | cow |
English | eng-000 | daunt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nạt |
tiếng Việt | vie-000 | doạ dẫm |
tiếng Việt | vie-000 | hăm doạ |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
tiếng Việt | vie-000 | thị uy |
tiếng Việt | vie-000 | đe doạ |