| tiếng Việt | vie-000 |
| nạt nộ | |
| English | eng-000 | browbeat |
| English | eng-000 | browbeaten |
| English | eng-000 | huff |
| English | eng-000 | swagger |
| English | eng-000 | thunder |
| English | eng-000 | thundering |
| français | fra-000 | fulminant |
| français | fra-000 | fulminer |
| français | fra-000 | pester |
| bokmål | nob-000 | tordne |
| русский | rus-000 | грозиться |
| русский | rus-000 | орать |
| русский | rus-000 | покрикивать |
| русский | rus-000 | прикрикивать |
| русский | rus-000 | угроза |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | chửa mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | doạ dẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | doạ nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa dẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | giậm dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | giận dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hăm dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | la lối |
| tiếng Việt | vie-000 | lên giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi giận |
| tiếng Việt | vie-000 | nộ |
| tiếng Việt | vie-000 | nộ nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | quát |
| tiếng Việt | vie-000 | quát mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | quát tháo |
| tiếng Việt | vie-000 | réo |
| tiếng Việt | vie-000 | thét nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | trộ |
| tiếng Việt | vie-000 | uy hiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | đe |
| tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | đe loi |
| tiếng Việt | vie-000 | đe nẹt |
