PanLinx

tiếng Việtvie-000
bắt nạt
Englisheng-000browbeat
Englisheng-000browbeaten
Englisheng-000bully
Englisheng-000haze
Englisheng-000hector
Englisheng-000henpeck
Englisheng-000huff
Englisheng-000rag
françaisfra-000brimer
françaisfra-000opprimer
bokmålnob-000mobbe
tiếng Việtvie-000chọc ghẹo
tiếng Việtvie-000doạ nạt
tiếng Việtvie-000hiếp đáp
tiếng Việtvie-000khủng bố
tiếng Việtvie-000nạt nộ
tiếng Việtvie-000trêu chọc
tiếng Việtvie-000xỏ mũi
tiếng Việtvie-000áp bức
tiếng Việtvie-000ăn hiếp
tiếng Việtvie-000ức hiếp


PanLex

PanLex-PanLinx