tiếng Việt | vie-000 |
rán vàng |
English | eng-000 | brown |
français | fra-000 | doré |
français | fra-000 | dorée |
français | fra-000 | roussir |
italiano | ita-000 | rosolare |
italiano | ita-000 | soffriggere |
русский | rus-000 | подрумянивать |
tiếng Việt | vie-000 | chiên sơ |
tiếng Việt | vie-000 | nướng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | phi |
tiếng Việt | vie-000 | quay vàng |