tiếng Việt | vie-000 |
đồ sành |
English | eng-000 | brown ware |
English | eng-000 | brownware |
English | eng-000 | terracotta |
français | fra-000 | faïencerie |
bokmål | nob-000 | keramikk |
русский | rus-000 | фаянс |
русский | rus-000 | фаянсовый |
tiếng Việt | vie-000 | sành |
tiếng Việt | vie-000 | đồ bằng đất nung |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gố |