PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự gặm
Englisheng-000browse
Englisheng-000champ
Englisheng-000nibble
françaisfra-000grignotement
françaisfra-000mâchonnement
françaisfra-000rongement
tiếng Việtvie-000sự nhai
tiếng Việtvie-000sự nhai chậm rãi
tiếng Việtvie-000sự nhấm
tiếng Việtvie-000sự nhắm


PanLex

PanLex-PanLinx