tiếng Việt | vie-000 |
đọc lướt qua |
English | eng-000 | browse |
русский | rus-000 | перелистывать |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | просматривать |
tiếng Việt | vie-000 | xem lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xem qua |
tiếng Việt | vie-000 | đọc bỏ quãng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc phớt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thoang thoáng |