| tiếng Việt | vie-000 |
| lướt qua | |
| English | eng-000 | brush |
| English | eng-000 | cursory |
| English | eng-000 | fleet |
| English | eng-000 | glider |
| English | eng-000 | graze |
| English | eng-000 | lick |
| English | eng-000 | slid |
| English | eng-000 | slide |
| English | eng-000 | slur |
| français | fra-000 | effleurer |
| français | fra-000 | friser |
| français | fra-000 | frôler |
| français | fra-000 | frôleur |
| français | fra-000 | glisser |
| français | fra-000 | lécher |
| français | fra-000 | passer |
| français | fra-000 | rasant |
| français | fra-000 | raser |
| italiano | ita-000 | di sfuggita |
| italiano | ita-000 | sfiorare |
| bokmål | nob-000 | li |
| bokmål | nob-000 | streife |
| русский | rus-000 | бегло |
| русский | rus-000 | беглый |
| русский | rus-000 | вскользь |
| русский | rus-000 | скользить |
| русский | rus-000 | скольнуть |
| русский | rus-000 | убегать |
| tiếng Việt | vie-000 | bay liệng |
| tiếng Việt | vie-000 | biến |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm qua |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy qua |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy êm đềm |
| tiếng Việt | vie-000 | là là |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xước da |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | mau lẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
| tiếng Việt | vie-000 | phớt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | qua |
| tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
| tiếng Việt | vie-000 | quên đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sướt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sượt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | tha thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | trượt nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | vút qua |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | vội |
| tiếng Việt | vie-000 | vụt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lướt |
| tiếng Việt | vie-000 | đi nhẹ qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đi sát |
| tiếng Việt | vie-000 | đốt trụi |
