PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tống khứ
Englisheng-000brush-off
Englisheng-000riddance
françaisfra-000nettoyage
tiếng Việtvie-000sự giải thoát
tiếng Việtvie-000sự gạt bỏ
tiếng Việtvie-000sự khử bỏ
tiếng Việtvie-000sự trừ khử
tiếng Việtvie-000sự từ chối
tiếng Việtvie-000sự đuổi


PanLex

PanLex-PanLinx