tiếng Việt | vie-000 |
sống sượng |
English | eng-000 | brazen |
English | eng-000 | brusque |
English | eng-000 | impudent |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | roughly |
français | fra-000 | cru |
français | fra-000 | crue |
français | fra-000 | crûment |
français | fra-000 | sans ménagement |
français | fra-000 | tout cru |
italiano | ita-000 | brusco |
italiano | ita-000 | crudo |
tiếng Việt | vie-000 | cộc cằn |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trợn |