tiếng Việt | vie-000 |
hành hung |
English | eng-000 | brutalise |
English | eng-000 | brutalize |
English | eng-000 | commit assult and battery |
English | eng-000 | indulge in violence |
français | fra-000 | brutaliser |
français | fra-000 | lyncher |
français | fra-000 | violenter |
italiano | ita-000 | brutalizzare |
русский | rus-000 | буйствовать |
русский | rus-000 | озорство |
русский | rus-000 | свирепствовать |
tiếng Việt | vie-000 | càn quấy |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hành động hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | làm dữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mưa làm gió |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngá |
tiếng Việt | vie-000 | phá phách |