tiếng Việt | vie-000 |
vũ phu |
Universal Networking Language | art-253 | cattle(icl>bovine>thing) |
English | eng-000 | brute |
English | eng-000 | brutish |
English | eng-000 | cattle |
français | fra-000 | brute |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | rustre |
bokmål | nob-000 | brutal |
русский | rus-000 | скот |
tiếng Việt | vie-000 | cục súc |
tiếng Việt | vie-000 | hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
𡨸儒 | vie-001 | 武夫 |