tiếng Việt | vie-000 |
công tử bột |
English | eng-000 | buck |
English | eng-000 | coxcomb |
English | eng-000 | dandy |
English | eng-000 | dude |
English | eng-000 | dudish |
English | eng-000 | exquisite |
English | eng-000 | fop |
English | eng-000 | fopling |
English | eng-000 | foppish |
English | eng-000 | jack-a-dandy |
English | eng-000 | nut |
English | eng-000 | sport |
français | fra-000 | damoiseau |
français | fra-000 | dandy |
français | fra-000 | gandin |
français | fra-000 | gant-jaune |
français | fra-000 | lionceau |
français | fra-000 | muguet |
français | fra-000 | petit-maître |
русский | rus-000 | пижон |
русский | rus-000 | стиляга |
русский | rus-000 | фат |
русский | rus-000 | ферт |
русский | rus-000 | франт |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | công tử |
tiếng Việt | vie-000 | công tử vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chạy theo mốt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ quá mốt |
tiếng Việt | vie-000 | người diện sang |
tiếng Việt | vie-000 | người thích diện |
tiếng Việt | vie-000 | người thích ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | tay ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | ăn diện |