tiếng Việt | vie-000 |
gấp |
aršatten č’at | aqc-000 | jatːik eɬːas |
Mapudungun | arn-000 | müchamün |
U+ | art-254 | 2036D |
LWT Code | art-257 | 09.15 |
Kaliʼna | car-000 | anpi'mo |
普通话 | cmn-000 | 叠 |
普通话 | cmn-000 | 折 |
Hànyǔ | cmn-003 | die2 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhe2 |
seselwa | crs-000 | benn |
seselwa | crs-000 | pliye |
Cheʼ Wong | cwg-000 | lipat |
Cheʼ Wong | cwg-000 | lipək |
Cheʼ Wong | cwg-000 | spək |
dolnoserbska reč | dsb-000 | złožyś |
English | eng-000 | buck |
English | eng-000 | clamant |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | fold |
English | eng-000 | hotfoot |
English | eng-000 | hurry |
English | eng-000 | instant |
English | eng-000 | pressing |
English | eng-000 | shut |
English | eng-000 | urgent |
français | fra-000 | accéléré |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | fléchir |
français | fra-000 | pliant |
français | fra-000 | plier |
français | fra-000 | pressé |
français | fra-000 | pressée |
français | fra-000 | replier |
diutisk | goh-000 | faldan |
Gurindji | gue-000 | nurlunurlu yuwa- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | toonas |
Hausa | hau-000 | káryàa |
Hausa | hau-000 | náɗàa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | pelu |
bahasa Indonesia | ind-000 | melipat |
Iraqw | irk-000 | wageeqaw |
italiano | ita-000 | chiudere |
italiano | ita-000 | piegare |
italiano | ita-000 | sbrigarsi |
italiano | ita-000 | volta |
日本語 | jpn-000 | 折り畳む |
Nihongo | jpn-001 | oritatamu |
Jupda | jup-000 | camam- |
bežƛʼalas mic | kap-001 | -õso- |
Q’eqchi’ | kek-000 | bʼolok |
Q’eqchi’ | kek-000 | mochok |
Ket | ket-000 | ɯɯltə |
Kanuri | knc-000 | kə́lítə́ |
Hmoob Dawb | mww-000 | quav |
Hmoob Dawb | mww-000 | tais |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | hitsʼefwyenhu |
Nederlands | nld-000 | vouwen |
Manang | nmm-000 | 1te |
bokmål | nob-000 | folde |
bokmål | nob-000 | rappe |
bokmål | nob-000 | skynde |
bokmål | nob-000 | snarlig |
Orochon | orh-000 | əbgə- |
Hñähñu | ote-000 | kwe'mi |
Hñähñu | ote-000 | muhni |
Hñähñu | ote-000 | tot'i |
fiteny Malagasy | plt-000 | mamàlona |
Impapura | qvi-000 | patarina |
Riff | rif-000 | đʼfəsʼ |
Selice Romani | rmc-002 | hajtinen |
română | ron-000 | a pături |
română | ron-000 | a împături |
română | ron-000 | a îndoi |
русский | rus-000 | безотлагательно |
русский | rus-000 | безотлагательный |
русский | rus-000 | загибать |
русский | rus-000 | подгибать |
русский | rus-000 | сгиб |
русский | rus-000 | сгибать |
русский | rus-000 | скоро |
русский | rus-000 | скорый |
русский | rus-000 | спешно |
русский | rus-000 | срочно |
русский | rus-000 | срочность |
русский | rus-000 | срочный |
Saxa tyla | sah-001 | bük tut |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | моадзтэ |
Saamáka | srm-000 | dobá |
Kiswahili | swh-000 | -kunja |
Takia | tbc-000 | -fni |
ภาษาไทย | tha-000 | พับ |
phasa thai | tha-001 | pháp |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | pak |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | chóng |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cần kíp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp gáp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp mép |
tiếng Việt | vie-000 | gấp rút |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | gập ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gập lại |
tiếng Việt | vie-000 | gập mép |
tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | không trì hoãn được |
tiếng Việt | vie-000 | khản cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | lập cập |
tiếng Việt | vie-000 | lật đật |
tiếng Việt | vie-000 | lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | mau |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh hơn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bách |
tiếng Việt | vie-000 | to buck up vội |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | vén |
tiếng Việt | vie-000 | vội |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | xắn |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp mép |
𡨸儒 | vie-001 | 𠍭 |
Yoem Noki | yaq-000 | totta |