PanLinx

tiếng Việtvie-000
gầu
U+art-25425B09
U+art-25425D1A
普通话cmn-000𥬉
Hànyǔcmn-003gōu
Englisheng-000bucket
Englisheng-000dandruff
Englisheng-000scoopful
Englisheng-000scurf
bokmålnob-000flass
русскийrus-000ковш
русскийrus-000перхоть
русскийrus-000черпак
tiếng Việtvie-000gàu
tiếng Việtvie-000gàu xúc
tiếng Việtvie-000gáo
tiếng Việtvie-000gầu xúc
tiếng Việtvie-000vảy da
𡨸儒vie-001𥬉
𡨸儒vie-001𥴚


PanLex

PanLex-PanLinx