tiếng Việt | vie-000 |
gầu |
U+ | art-254 | 25B09 |
U+ | art-254 | 25D1A |
普通话 | cmn-000 | 𥬉 |
Hànyǔ | cmn-003 | gōu |
English | eng-000 | bucket |
English | eng-000 | dandruff |
English | eng-000 | scoopful |
English | eng-000 | scurf |
bokmål | nob-000 | flass |
русский | rus-000 | ковш |
русский | rus-000 | перхоть |
русский | rus-000 | черпак |
tiếng Việt | vie-000 | gàu |
tiếng Việt | vie-000 | gàu xúc |
tiếng Việt | vie-000 | gáo |
tiếng Việt | vie-000 | gầu xúc |
tiếng Việt | vie-000 | vảy da |
𡨸儒 | vie-001 | 𥬉 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥴚 |