PanLinx

tiếng Việtvie-000
thắt
U+art-25422AC5
U+art-25462B6
U+art-2547D29
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003chì
Hànyǔcmn-003zhì
Englisheng-000beat
Englisheng-000buckle
Englisheng-000constringe
Englisheng-000gird
Englisheng-000girt
Englisheng-000lace
Englisheng-000ligate
Englisheng-000ligature
Englisheng-000secure
Englisheng-000sew
Englisheng-000tie
françaisfra-000garrotter
françaisfra-000ligaturer
françaisfra-000nouer
françaisfra-000noué
françaisfra-000présenter un étranglement
françaisfra-000se resserrer
françaisfra-000étrangler
italianoita-000allacciare
italianoita-000contorcersi
italianoita-000riallacciare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chichi
Nihongojpn-001chitsu
Nihongojpn-001muchiutsu
bokmålnob-000binde
bokmålnob-000klemme
bokmålnob-000knytte
bokmålnob-000kutte
русскийrus-000затягивать
русскийrus-000захлестывать
русскийrus-000навязывать
русскийrus-000повязывать
русскийrus-000подвязывать
русскийrus-000подвязываться
русскийrus-000стеснять
русскийrus-000стискивать
русскийrus-000стягивать
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000buộc chặt
tiếng Việtvie-000buộc quanh mình
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bó chặt
tiếng Việtvie-000bóp
tiếng Việtvie-000chằng
tiếng Việtvie-000cài
tiếng Việtvie-000cái
tiếng Việtvie-000cái khoá
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000kẹp
tiếng Việtvie-000kết
tiếng Việtvie-000làm co lại
tiếng Việtvie-000làm ngưng
tiếng Việtvie-000ngắt
tiếng Việtvie-000nhạu
tiếng Việtvie-000quấn quanh
tiếng Việtvie-000quặn
tiếng Việtvie-000riết
tiếng Việtvie-000rút lại
tiếng Việtvie-000siết
tiếng Việtvie-000siết chặt
tiếng Việtvie-000thắt chặt
tiếng Việtvie-000thắt nút
tiếng Việtvie-000tết
tiếng Việtvie-000xoắn
tiếng Việtvie-000đeo
tiếng Việtvie-000đóng chặt
tiếng Việtvie-000đóng đai quanh
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢫅
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cik1
gwong2dung1 wa2yue-003dit6
gwong2dung1 wa2yue-003maat3
gwong2dung1 wa2yue-003mut3
gwong2dung1 wa2yue-003zat6
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx