tiếng Việt | vie-000 |
thắt |
U+ | art-254 | 22AC5 |
U+ | art-254 | 62B6 |
U+ | art-254 | 7D29 |
普通话 | cmn-000 | 抶 |
普通话 | cmn-000 | 紩 |
國語 | cmn-001 | 抶 |
國語 | cmn-001 | 紩 |
Hànyǔ | cmn-003 | chì |
Hànyǔ | cmn-003 | zhì |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | buckle |
English | eng-000 | constringe |
English | eng-000 | gird |
English | eng-000 | girt |
English | eng-000 | lace |
English | eng-000 | ligate |
English | eng-000 | ligature |
English | eng-000 | secure |
English | eng-000 | sew |
English | eng-000 | tie |
français | fra-000 | garrotter |
français | fra-000 | ligaturer |
français | fra-000 | nouer |
français | fra-000 | noué |
français | fra-000 | présenter un étranglement |
français | fra-000 | se resserrer |
français | fra-000 | étrangler |
italiano | ita-000 | allacciare |
italiano | ita-000 | contorcersi |
italiano | ita-000 | riallacciare |
日本語 | jpn-000 | 抶 |
Nihongo | jpn-001 | chichi |
Nihongo | jpn-001 | chitsu |
Nihongo | jpn-001 | muchiutsu |
bokmål | nob-000 | binde |
bokmål | nob-000 | klemme |
bokmål | nob-000 | knytte |
bokmål | nob-000 | kutte |
русский | rus-000 | затягивать |
русский | rus-000 | захлестывать |
русский | rus-000 | навязывать |
русский | rus-000 | повязывать |
русский | rus-000 | подвязывать |
русский | rus-000 | подвязываться |
русский | rus-000 | стеснять |
русский | rus-000 | стискивать |
русский | rus-000 | стягивать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | buộc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | bó |
tiếng Việt | vie-000 | bó chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bóp |
tiếng Việt | vie-000 | chằng |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cái |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cột |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm co lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạu |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quặn |
tiếng Việt | vie-000 | riết |
tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | siết |
tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nút |
tiếng Việt | vie-000 | tết |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | đeo |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng đai quanh |
𡨸儒 | vie-001 | 抶 |
𡨸儒 | vie-001 | 紩 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫅 |
廣東話 | yue-000 | 抶 |
廣東話 | yue-000 | 紩 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cik1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dit6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | maat3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | mut3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zat6 |
广东话 | yue-004 | 抶 |
广东话 | yue-004 | 紩 |