tiếng Việt | vie-000 |
oằn |
U+ | art-254 | 22AE0 |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | buckle |
English | eng-000 | crooked |
English | eng-000 | curve |
English | eng-000 | sag |
English | eng-000 | warp |
English | eng-000 | yield |
English | eng-000 | yielding |
français | fra-000 | fléchir |
français | fra-000 | ployer |
français | fra-000 | s’infléchir |
italiano | ita-000 | piegarsi |
русский | rus-000 | коробиться |
русский | rus-000 | прогиб |
русский | rus-000 | прогибаться |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | còng |
tiếng Việt | vie-000 | làm oằn |
tiếng Việt | vie-000 | oằn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gập |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |
tiếng Việt | vie-000 | võng |
tiếng Việt | vie-000 | võng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫠 |