PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cái mộc
English
eng-000
buckler
English
eng-000
scuta
English
eng-000
scute
English
eng-000
scutum
English
eng-000
shield
français
fra-000
écu
italiano
ita-000
scudo
tiếng Việt
vie-000
cái khiên
PanLex