| tiếng Việt | vie-000 |
| cứng nhắc | |
| English | eng-000 | buckram |
| English | eng-000 | drily |
| English | eng-000 | dry |
| English | eng-000 | dryly |
| English | eng-000 | rigid |
| English | eng-000 | starched |
| English | eng-000 | starchy |
| English | eng-000 | stiffly |
| français | fra-000 | empesé |
| français | fra-000 | ligé |
| français | fra-000 | raide |
| français | fra-000 | rigide |
| français | fra-000 | rigidement |
| français | fra-000 | systématique |
| italiano | ita-000 | legnoso |
| italiano | ita-000 | rigido |
| bokmål | nob-000 | stiv |
| русский | rus-000 | закостенелый |
| русский | rus-000 | негибкий |
| русский | rus-000 | прямолинейность |
| русский | rus-000 | прямолинейный |
| tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt lủn |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng ngắc |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đơ |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | không linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | không linh động |
| tiếng Việt | vie-000 | không mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
| tiếng Việt | vie-000 | khư khư |
| tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
| tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng đuột |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh khô |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ |
