tiếng Việt | vie-000 |
không phải trả tiền |
English | eng-000 | buckshee |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | gratuitous |
English | eng-000 | scot-free |
русский | rus-000 | безвозмездный |
русский | rus-000 | бесплатно |
русский | rus-000 | бесплатный |
русский | rus-000 | дармовой |
tiếng Việt | vie-000 | boóng |
tiếng Việt | vie-000 | cho không |
tiếng Việt | vie-000 | ghẹ |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không phải hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | miễn thuế |
tiếng Việt | vie-000 | miễn tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | được miễn |