| tiếng Việt | vie-000 |
| không mất tiền | |
| Universal Networking Language | art-253 | free(icl>how,equ>loose,com>loose) |
| Universal Networking Language | art-253 | gratis(icl>how) |
| English | eng-000 | buckshee |
| English | eng-000 | eleemosynary |
| English | eng-000 | free |
| English | eng-000 | gratis |
| English | eng-000 | gratuitous |
| français | fra-000 | gratis |
| français | fra-000 | gratuit |
| français | fra-000 | gratuitement |
| français | fra-000 | librement |
| italiano | ita-000 | gratuito |
| italiano | ita-000 | libero |
| bokmål | nob-000 | fri |
| bokmål | nob-000 | gratis |
| русский | rus-000 | безденежный |
| русский | rus-000 | бесплатно |
| русский | rus-000 | бесплатный |
| русский | rus-000 | дармовой |
| русский | rus-000 | даровой |
| русский | rus-000 | даром |
| tiếng Việt | vie-000 | biếu |
| tiếng Việt | vie-000 | biếu không |
| tiếng Việt | vie-000 | boóng |
| tiếng Việt | vie-000 | cho không |
| tiếng Việt | vie-000 | ghẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | không lấy tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải trả tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | không trả tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | miễn phí |
| tiếng Việt | vie-000 | miễn tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | được miễn |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | percuma |
