tiếng Việt | vie-000 |
động đậy |
Universal Networking Language | art-253 | budge(icl>move>occur,equ>stir,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | budge |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | stir |
français | fra-000 | bouger |
français | fra-000 | brandiller |
français | fra-000 | branler |
français | fra-000 | broncher |
français | fra-000 | démarrer |
français | fra-000 | grouiller |
français | fra-000 | inquiet |
français | fra-000 | remuer |
français | fra-000 | se grouiller |
français | fra-000 | se remuer |
français | fra-000 | s’agiter |
italiano | ita-000 | dimenare |
italiano | ita-000 | divincolare |
bokmål | nob-000 | bevege |
bokmål | nob-000 | lee |
bokmål | nob-000 | pusle |
bokmål | nob-000 | røre |
русский | rus-000 | двигать |
русский | rus-000 | двигаться |
русский | rus-000 | задвигаться |
русский | rus-000 | копошиться |
русский | rus-000 | пошевеливать |
русский | rus-000 | пошевеливаться |
русский | rus-000 | пошевелить |
русский | rus-000 | пошевелиться |
русский | rus-000 | шевелить |
русский | rus-000 | шевелиться |
русский | rus-000 | шелохнуться |
español | spa-000 | agitarse |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | cử động |
tiếng Việt | vie-000 | cử động nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | khe khẽ lay động |
tiếng Việt | vie-000 | khe khẽ nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | không đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ cử động |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | lay nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | làm lay động |
tiếng Việt | vie-000 | mấp máy |
tiếng Việt | vie-000 | ngo ngoe |
tiếng Việt | vie-000 | ngọ ngoạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rọ rạy |
tiếng Việt | vie-000 | thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berganjak |