tiếng Việt | vie-000 |
ngân quỹ |
English | eng-000 | budget |
English | eng-000 | fund |
English | eng-000 | treasury |
русский | rus-000 | бюджет |
русский | rus-000 | бюжетный |
tiếng Việt | vie-000 | kho bạc |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khố |
tiếng Việt | vie-000 | ngân sách |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ |
𡨸儒 | vie-001 | 銀櫃 |